Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạo giấy


[cạo giấy]
(đùa cợt) (công việc cạo giấy) office/clerical work; pen-pushing
Người làm công việc cạo giấy
White-collar worker; office worker; pen-pusher
Cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ
The pen-pusher's life of a clerk in the old regime



To be a pen-pusher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.